Trong xây dựng hiện đại, bê tông hiện diện khắp nơi: từ nền móng, sàn, cột, đến tường, cầu cống – hình ảnh bê tông gắn liền với tất cả các công trình. Nhưng thật ra, bạn có thật sự hiểu rõ “bê tông là gì”? Bài viết này sẽ giúp các anh em quan tâm khám phá chi tiết về thành phần, phân loại, mác bê tông và tầm quan trọng của nó trong việc tạo nên công trình bền vững.
Bê tông – Định nghĩa và nguồn gốc
Mục lục
Theo Wikipedia, bê tông (tiếng Pháp béton) là một loại đá nhân tạo, được tạo ra từ hỗn hợp gồm cốt liệu thô (đá dăm, sỏi), cốt liệu mịn (cát), chất kết dính (xi măng pha nước, hoặc các hợp chất thay thế), đôi khi có thêm phụ gia và nước, trộn theo tỷ lệ nhất định. Khi đông cứng, hỗn hợp này tạo thành khối rắn chắc tương tự đá tự nhiên.

Thành phần cấu tạo: Một khối bê tông hoàn chỉnh, theo tổng hợp từ công ty cổ phần xây dựng T&C Việt Nam, gồm có những thành phần chính sau:
- Cốt liệu (chiếm ~80%): Bao gồm cốt liệu thô (đá, sỏi) và cốt liệu mịn (cát). Cốt liệu quyết định đến khả năng chịu lực, độ bền và chất lượng của bê tông
- Chất kết dính: Chủ yếu là xi măng (như xi măng Pooclăng), đôi khi dùng vôi hay thạch cao. Khi trộn với nước, chất này đóng vai trò kết nối các hạt cốt liệu lại với nhau
- Nước: Giúp phản ứng hóa học xảy ra giữa xi măng và cốt liệu, là yếu tố quyết định độ đông kết và cường độ bê tông. Nước sử dụng phải sạch, có độ pH ổn định, không chứa ion có hại
- Phụ gia: Những hóa chất bổ sung để điều chỉnh tốc độ đông kết, tăng tính dẻo dai, chống thấm, chống co ngót, thậm chí chống ăn mòn hay tạo màu…
Phân loại bê tông phổ biến
Bê tông được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như chất kết dính, công dụng, khối lượng riêng, cốt liệu…
Theo chất kết dính
- Bê tông xi măng (phổ biến nhất)
- Bê tông silicat, bê tông polime (xi măng xanh), bê tông thạch cao…
Phân loại bê tông theo công dụng
- Bê tông cốt thép (kết hợp thép để tăng chịu kéo)
- Bê tông thủy công (xây đập, kênh mương…)
- Bê tông nhẹ (dùng cho mái che, trần…)
Phân loại bê tông theo khối lượng riêng
- Bê tông đặc biệt (> 2500 kg/m³)
- Bê tông nặng (2200–2500 kg/m³)
- Bê tông nhẹ (500–1800 kg/m³)
Một số loại bê tông phổ biến và ứng dụng trong xây dựng
Bê tông là tên gọi chung, đối với bê tông, thực tế chia ra nhiều loại với tính chất và ứng dụng tương đối khác nhau. Một số loại sau đây được sử dụng nhiều nhất trong thực tế đó là:

- Bê tông tươi (Ready-Mixed Concrete): Đây là bê tông trộn sẵn tại nhà máy theo tiêu chuẩn, sau đó chở đến công trình. Ưu điểm là chất lượng đồng đều, thời gian thi công nhanh và tiết kiệm nhân công
- Bê tông cốt thép: Kết hợp bê tông với thép để cải thiện khả năng chịu kéo. Được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng dân dụng, cầu đường, nhà cao tầng nhờ chi phí hợp lý và độ bền cao
- Bê tông polyme (bê tông xanh): Sử dụng chất kết dính là các loại nhựa tổng hợp thay vì xi măng. Ưu điểm bao gồm chịu ăn mòn, chống thấm tốt, độ bền cao và thân thiện môi trường
- Bê tông nhựa Asphalt: Tạo ra nhờ cát đá kết hợp với nhựa đường lỏng để làm kết cấu áo đường mềm trong giao thông, hoặc làm sân đường, sân thể thao
- Bê tông nhẹ: Bê tông nhẹ là một loại vật liệu xây dựng đặc biệt thường được ứng dụng để làm trần cho cả nội thất và ngoại thất. Nhờ đặc tính nhẹ, dễ thi công, bê tông nhẹ ngày càng được ưa chuộng thay thế cho gạch khối truyền thống. Việc sử dụng bê tông nhẹ không chỉ giúp giảm tải trọng cho công trình mà còn rút ngắn đáng kể thời gian thi công, mang lại hiệu quả cao về chi phí và độ bền.
- Bê tông xi măng: Là sự pha trộn giữa xi măng và bê tông, trong đó xi măng đóng vai trò kết dính chủ đạo. Ngoài ra, hỗn hợp còn bao gồm các thành phần như cát, nước và một số loại phụ gia khác, được phối trộn theo tỷ lệ phù hợp để đạt được độ bền và tính năng mong muốn.Các phụ gia trong bê tông xi măng có thể giúp tăng khả năng chịu lực, cải thiện độ bền và nâng cao khả năng chống ăn mòn axit
Tham khảo: Quy trình thi công thảm bê tông nhựa nóng
Mác bê tông và cấp phối
Mác bê tông là chỉ số đo cường độ chịu nén sau 28 ngày (M200, M250,…). Mác càng cao thì chịu lực càng lớn
Cấp phối bê tông là tỷ lệ pha trộn xi măng, cát, đá và nước cho 1m³ bê tông. Ví dụ theo bộ xây dựng:
- Mác 150: cần khoảng 288 kg xi măng, 0.505 m³ cát, 0.913 m³ đá, 185 l nước
- Mác 250: khoảng 415 kg xi măng, 0.46 m³ cát, 0.88 m³ đá, 185 l nước
Faktor nước là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến độ sụt, đông kết và chất lượng bê tông
Đánh giá ưu nhược điểm của bê tông
Ưu điểm:
- Chịu lực nén tốt, độ bền cao và ổn định theo thời gian
- Có thể tạo hình theo thiết kế
- Giá thành hợp lý, thân thiện với thi công hàng loạt
Nhược điểm:
- Khối lượng riêng lớn, gây tăng tải trọng công trình
- Khả năng cách âm, cách nhiệt, chống ăn mòn không cao
- Tính đàn hồi thấp, dễ bị nứt khi co ngót hoặc chịu tải kéo không đủ
Ứng dụng thực tiễn của bê tông
Bê tông là vật liệu không thể thiếu trong hầu hết công trình. Các ứng dụng phổ biến đó là:

- Nhà dân dụng, cao ốc, trung tâm thương mại
- Cầu đường, hầm, cống, hệ thống thoát nước
- Đập thủy lợi, hồ chứa, công trình biển và công nghiệp
- Kết cấu chịu lực trong công nghiệp năng lượng
Kết luận
Bê tông không chỉ đơn thuần là hỗn hợp xi măng, nước và cát – đó là kết quả của cả một ngành khoa học vật liệu gắn liền với kỹ thuật thi công hiện đại. Với khả năng chịu lực vượt trội, dễ tạo hình, và chi phí hợp lý, bê tông đã trở thành lựa chọn tiên quyết của dự án xây dựng từ nhà ở cho đến hạ tầng lớn. Nhưng để đạt chất lượng và hiệu quả tối ưu, cần hiểu rõ thành phần, phân loại, mác bê tông và tầm quan trọng của cấp phối chuẩn.
T&C Việt Nam là đơn vị thi công thảm bê tông nhựa nóng tại Hà Nội giá rẻ, uy tín với hơn 15 lăm thành lập và phát triển. Chúng tôi chia sẻ nhiều kiến thức chuyên ngành mỗi ngày trên trang web, các bạn đừng quên truy nhập để cùng cập nhật và trao đổi nhé.